Việt
butan
Anh
butane
Đức
Butan
Pháp
butane [bytan] n. m. HŨẤ Butan (có trong dầu mỏ, khí đốt dùng làm chất đốt). Bouteille de butane: Bình khí butan.
[DE] Butan
[VI] butan
[FR] butane