Việt
butan
butan.
butađien
hóa chất thường dùng để sản xuất cao su tổng hợp
Anh
butane
Đức
Butan
Pháp
C4H10
Butan /di- u. -en]/
butađien; hóa chất thường dùng để sản xuất cao su tổng hợp;
Butan /[bu'ta:n], das; -s, -e/
butan;
Butan /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Butan
[EN] butane
[FR] C4H10; butane
Butan /n -s, -e (hóa)/
Butan /nt/D_KHÍ/
[VI] butan (hoá dầu)
[VI] Butan
[VI] butan
[FR] butane