TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

butan

butan

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

butan

butane

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 butane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

butan

Butan

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

butan

butane

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es besteht aus bis zu 98 % Methan (CH4), mit Anteilen von Ethan (C2H6), Butan (C3H8) und Propan (C4H10).

Khí thiên nhiên có thể chứa đến 98% methan (CH4), phần còn lại là ethan (C2H6), butan (C3H8) và propan (C4H10).

Es besteht überwiegend aus Butan (C3H8) und Propan (C4H10) und wird bei 5 ... 10 bar in flüssiger Form gespeichert.

Nó gồm chủ yếu là butan (C3H8) và propan (C4H10) và được cất giữ ở dạng lỏng dưới áp suất từ 5 đến 10 bar.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Butan (enthält >= 0.1 %

Butan (nồng độ >= 0.1%

n-Butanol, Butanole

n-Butanol, Butan-1-ol

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Butan /[bu'ta:n], das; -s, -e/

butan;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Butan /nt/D_KHÍ/

[EN] butane

[VI] butan (hoá dầu)

Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Butane

Butan (C4H10)

Hydrocacbon chuỗi thẳng hoặc nhánh được chiết xuất từ khí thiên nhiên hoặc dòng khí từ lọc dầu, bao gồm isobutan và butan; và được quy định trong Thông số kỹ thuật ASTM D1835.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 butane /hóa học & vật liệu/

butan (hóa dầu)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Butan

[EN] butane

[VI] Butan

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

butan

[DE] Butan

[EN] butane

[VI] butan

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

butane

[DE] Butan

[VI] butan

[FR] butane