Việt
butađien
hóa chất thường dùng để sản xuất cao su tổng hợp
Anh
butadiene
BR
Đức
Butadien
Butan
Pháp
butadiène
Butan /di- u. -en]/
butađien; hóa chất thường dùng để sản xuất cao su tổng hợp;
Butadien /nt/HOÁ, D_KHÍ/
[EN] butadiene
[VI] butađien (hoá dầu)
[EN] BR (butadiene rubber)
[VI] butađien (cao su)
[DE] Butadien
[VI] butađien
[FR] butadiène