TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

butađien

butađien

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hóa chất thường dùng để sản xuất cao su tổng hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

butađien

butadiene

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

BR

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

butađien

Butadien

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

BR

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Butan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

butađien

butadiène

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Butan /di- u. -en]/

butađien; hóa chất thường dùng để sản xuất cao su tổng hợp;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Butadien /nt/HOÁ, D_KHÍ/

[EN] butadiene

[VI] butađien (hoá dầu)

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

BR

[EN] BR (butadiene rubber)

[VI] butađien (cao su)

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

butađien

[DE] Butadien

[EN] butadiene

[VI] butađien

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

butadiene

[DE] Butadien

[VI] butađien

[FR] butadiène