Anh
burn out
fuel burn-out
Đức
Brennelementschaden
Durchbrennen
Pháp
caléfaction
brulage
calefaction
brulage,calefaction /ENERGY-ELEC/
[DE] Brennelementschaden; Durchbrennen
[EN] burn out; fuel burn-out
[FR] brulage; calefaction
caléfaction [kalefaksjô] n. f. 1. Sự nung sắt và kết quả. 2. LÝ Hiện tượng nước xềo trên sắt nung.