TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cardioïde

đường hình tim

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cacddiôit

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

cardioïde

cardioid

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

cardioïde

Niere

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Kardioide

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Herzkurve

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

cardioïde

cardioïde

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

cardioïde

cardioïde

Kardioide, Herzkurve

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cardioïde

[DE] Niere

[VI] đường hình tim, cacddiôit

[EN] cardioid

[FR] cardioïde