Việt
đường hình tim
đường cacđioit
cacddiôit
Anh
cardioid
Đức
Niere
Herzkurve
Kardioide
Pháp
cardioïde
Kardioide /die; -, -n (Math.)/
đường hình tim; đường cacđioit;
Herzkurve /f/CT_MÁY/
[EN] cardioid
[VI] đường hình tim, đường cacđioit
đường hình tim,cacddiôit
[DE] Niere
[VI] đường hình tim, cacddiôit
[FR] cardioïde