Việt
đường cacđioit
đường hình tim
Anh
cardioid
cardioids diagram
Đức
Herzkurve
Kardioide
Kardioide /die; -, -n (Math.)/
đường hình tim; đường cacđioit;
Herzkurve /f/CT_MÁY/
[EN] cardioid
[VI] đường hình tim, đường cacđioit
cardioid, cardioids diagram /cơ khí & công trình;điện;điện/
Đồ thị trên tọa độ cực có dạng trái tim như biểu đồ bức xạ của an-ten lưỡng cực có gương phản xạ.