TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường cacđioit

đường cacđioit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường hình tim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đường cacđioit

 cardioid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cardioids diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cardioid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đường cacđioit

Herzkurve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kardioide

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kardioide /die; -, -n (Math.)/

đường hình tim; đường cacđioit;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Herzkurve /f/CT_MÁY/

[EN] cardioid

[VI] đường hình tim, đường cacđioit

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cardioid, cardioids diagram /cơ khí & công trình;điện;điện/

đường cacđioit

Đồ thị trên tọa độ cực có dạng trái tim như biểu đồ bức xạ của an-ten lưỡng cực có gương phản xạ.