Anh
castrate
Đức
Kastrat
Pháp
castrat
castrat /SCIENCE/
[DE] Kastrat
[EN] castrate
[FR] castrat
castrat [kastRa] n. m. Nguùi bị hoạn, thiến. Spécial. Ca sĩ bị thiến (để giữ đuợc giọng cao).