Việt
thién
ngưỏi bị hoạn
hoạn quan.
người bị hoạn
hoạn quan
nam ca sĩ bị hoạn
Anh
castrate
Đức
Kastrat
Pháp
castrat
Kastrat /[kas'tra:t], der; -en, -en/
(veraltet) người bị hoạn; hoạn quan;
(Musik früher) nam ca sĩ bị hoạn (để giữ tiếng);
Kastrat /m -en, -en/
thién, ngưỏi bị hoạn, hoạn quan.
Kastrat /SCIENCE/
[DE] Kastrat
[EN] castrate
[FR] castrat