Việt
người bị hoạn
hoạn quan
người bị thiến
Đức
Kastrat
Verschnittene
Kastrat /[kas'tra:t], der; -en, -en/
(veraltet) người bị hoạn; hoạn quan;
Verschnittene /der; -n, -n/
người bị thiến; người bị hoạn (Kastrat);