Việt
sự xúc tác
Anh
catalysis
Đức
Katalyse
Pháp
catalyse
catalyse /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Katalyse
[EN] catalysis
[FR] catalyse
catalyse [kataliz] n. f. HOÁ Sự xúc tác. catalyser [katalize] V. tr. [1] 1. HOÁ Gây ra xúc tác. 2. Bóng Phân tích bằng xúc tác.
[VI] sự xúc tác