TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự xúc tác

sự xúc tác

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự xúc tác

catalysis

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

catalyse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catalysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catalyse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự xúc tác

Katalyse

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

sự xúc tác

catalyse

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nitrosamine sind stark krebserzeugende Stoffe, die im Menschen unter bestimmten Voraussetzungen entstehen können, etwa im Magen durch eine säurekatalysierte Reaktion von Nitrit mit den Inhaltsstoffen anderer Lebensmittel (sekundäre Amine).

Nitrosamine là những chất gây ung thư mạnh, có thể xuất hiện trong cơ thể con người dưới những điều kiện nhất định, chẳng hạn như trong dạ dày bởi phản ứng của nitrite với những thành phần thức ăn khác (những amin bậc hai) dưới sự xúc tác của acid.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Katalyse /[kata'ly:zo], die; -n (Chemie)/

sự xúc tác;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Katalyse /f/HOÁ, CNT_PHẨM/

[EN] catalysis

[VI] sự xúc tác

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

catalyse, catalysis

sự xúc tác

catalysis

sự xúc tác

 catalyse /xây dựng/

sự xúc tác

 catalysis /xây dựng/

sự xúc tác

 catalyse, catalysis /điện lạnh/

sự xúc tác

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

sự xúc tác

[DE] Katalyse

[EN] catalysis

[VI] sự xúc tác

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

catalysis

[DE] Katalyse

[VI] sự xúc tác

[FR] catalyse