TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

cendrée

heavy seed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cendrée

Gispennest

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cendrée

cendrée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cendré

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

fin serré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nid de puces

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cendrée,fin serré,nid de puces /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Gispennest

[EN] heavy seed

[FR] cendrée; fin serré; nid de puces(B)

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

cendrée

cendrée [sSdRe] n. f. 1. xỉ bọt chì (nấu chảy). 2. Đạn ghém bằng chì. 3. Xỉ than rải đứòng chạy (ở sân vận động).

cendré,cendrée

cendré, ée [sõdRe] adj. Màu tro, xám tro. Des cheveux blond cendré: Tóc vàng sắc tro. Lumière cendrée: Anh sáng trái đất phản chiếu lên mặt trăng.