Việt
hố tro
máng tro
hộp tro
Anh
ash-box
ash pan
ash pit
ashpit
Đức
Aschenbecher
Aschfall
Aschkasten
Pháp
cendrier
cendrier /ENG-MECHANICAL/
[DE] Aschfall; Aschkasten
[EN] ash pan; ash pit; ashpit
[FR] cendrier
[DE] Aschenbecher
[VI] hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa)
[EN] ash-box
cendrier [sSdRije] n. m. 1. Chỗ gom tro (ở đáy lồ). 2. Cái gạt tàn (thuốc lá). cène [sen] n. f. La Cène: Bữa com cuối cùng (của chúa Giê-xu vói các tông đồ truóc khi đi chịu nạn). -cène. Từ tố có nghĩa là " mói đây" , cénesthésie [senestezi] n. f. cảm giác bản thể.