TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cendrier

hố tro

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

máng tro

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hộp tro

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

cendrier

ash-box

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ash pan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ash pit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ashpit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cendrier

Aschenbecher

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Aschfall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aschkasten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cendrier

cendrier

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cendrier /ENG-MECHANICAL/

[DE] Aschfall; Aschkasten

[EN] ash pan; ash pit; ashpit

[FR] cendrier

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cendrier

[DE] Aschenbecher

[VI] hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa)

[EN] ash-box

[FR] cendrier

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

cendrier

cendrier [sSdRije] n. m. 1. Chỗ gom tro (ở đáy lồ). 2. Cái gạt tàn (thuốc lá). cène [sen] n. f. La Cène: Bữa com cuối cùng (của chúa Giê-xu vói các tông đồ truóc khi đi chịu nạn). -cène. Từ tố có nghĩa là " mói đây" , cénesthésie [senestezi] n. f. cảm giác bản thể.