Việt
hố tro
hộp tro
máng tro
thùng rác
rănh tro
Anh
ash pan
ash hole
ash pit
ash-tray
ash-bin
ash-pan
ash-box
Đức
Aschenbecher
Pháp
cendrier
hố tro,máng tro,hộp tro
[DE] Aschenbecher
[VI] hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa)
[EN] ash-box
[FR] cendrier
rănh tro; hố tro
hố tro, hộp tro
hố tro, hộp tro, thùng rác
hộp tro, hố tro, máng tro