Anh
centriole
Đức
Centriolum
Zentralkörperchen
Zentriol
Pháp
centriole /SCIENCE/
[DE] Centriolum; Zentralkörperchen; Zentriol
[EN] centriole
[FR] centriole
centriole [sõtRĨol] n. m. SINH Trung tử (cơ quan tử nội bào ớ gần nhân).