TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

chaque

jeder

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

chaque

chaque

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Ces roses coûtent trois francs chaque

Hoa hồng này giá ba frăng mỗi bỗng.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

chaque

chaque

jeder

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

chaque

chaque [fak] indéf. 1. Mỗi, mỗi một. Chaque âge a ses plaisirs: Mỗi tuổi có các thú vui của mình. Une place pour chaque chose, chaque chose à sa place: Mỗi vật có chỗ của nó, mỗi chỗ có vật của mình. A chaque instant: Mỗi lúc lại, liên tục. 2. Mỗi cái, mỗi nguôi. Ces roses coûtent trois francs chaque: Hoa hồng này giá ba frăng mỗi bỗng.