chaque
chaque [fak] indéf. 1. Mỗi, mỗi một. Chaque âge a ses plaisirs: Mỗi tuổi có các thú vui của mình. Une place pour chaque chose, chaque chose à sa place: Mỗi vật có chỗ của nó, mỗi chỗ có vật của mình. A chaque instant: Mỗi lúc lại, liên tục. 2. Mỗi cái, mỗi nguôi. Ces roses coûtent trois francs chaque: Hoa hồng này giá ba frăng mỗi bỗng.