Anh
electrolytic
Đức
elektrolytisch
Pháp
chimique
électrolytique
chimique,électrolytique /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] elektrolytisch
[EN] electrolytic
[FR] chimique; électrolytique
chimique [jimik] adj. Thuộc về hóa học. Les symboles chimiques: Các ký hiêu hóa học. Un colorant, un engrais chimique: Một chất nhuộm, phân hóa học.