Việt
điện phân
Anh
electrolytic
Đức
elektrolytisch
Pháp
chimique
électrolytique
Elektrolytisch verzinnt
Mạ thiết điện giải
Elektrolytisch verzinkt
Mạ kẽm bằng điện giải
Elektrolytisch spezialverchromt (ECCS)
Mạ điện giải chrom đặc biệt (ECCS)
Ag in Kristallform (elektrolytisch erzeugt)
Bạc ở dạng tinh thể (được tạo ra từ điện phân)
Elektrolytisch mit einer Pb-Zn-Legierung überzogen
Mạ điện giải phủ lớp hợp kim Pb-Zn
elektrolytisch /adj/HOÁ, ĐIỆN, L_KIM, V_LÝ/
[EN] electrolytic
[VI] điện phân
elektrolytisch /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] elektrolytisch
[FR] chimique; électrolytique