elektrolysieren /vt/HOÁ, V_LÝ/
[EN] electrolyze
[VI] (thuộc) điện phân
Elektrolyt- /pref/HOÁ/
[EN] electrolytic
[VI] (thuộc) điện phân
elektrolytisch /adj/HOÁ, ĐIỆN, L_KIM, V_LÝ/
[EN] electrolytic
[VI] điện phân
elektrolytisch zerlegen /vt/HOÁ/
[EN] electrolyze
[VI] điện phân