TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

cimaise

dado

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capping strip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cimaise

Sockelbereich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abdeckleiste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cimaise

cimaise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

couvre-joint

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lisse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cymaise

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

cimaise,cymaise

cimaise hay cymaise [simez] n. f. KTRÚC ĩ. Đưòng g' ơ vành trbn trên đầu cột hay lung tuùng. 2. Par ext. Phần tuông cao trên tầm mat. Spécial. Trong phbng tranh, phần để treo tranh.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cimaise

[DE] Sockelbereich

[EN] dado

[FR] cimaise

cimaise,couvre-joint,lisse

[DE] Abdeckleiste

[EN] capping strip

[FR] cimaise; couvre-joint; lisse

cimaise,couvre-joint,lisse /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Abdeckleiste

[EN] capping strip

[FR] cimaise; couvre-joint; lisse