Pháp
cimaise
cymaise
cimaise,cymaise
cimaise hay cymaise [simez] n. f. KTRÚC ĩ. Đưòng g' ơ vành trbn trên đầu cột hay lung tuùng. 2. Par ext. Phần tuông cao trên tầm mat. Spécial. Trong phbng tranh, phần để treo tranh.