TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

circulaire

kreisförmig

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

circulaire

circulaire

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Excavation circulaire

Đào hố tròn

Voyage circulaire

Hành trình vòng quanh,

Une circulaire ministérielle

Thông tri của bộ.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

circulaire

circulaire

kreisförmig

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

circulaire

circulaire [siRkylcR] adj. và n. I. adj. 1. Vong, trbn, vồng quanh. Surface circulaire: Mặt tròn. Mouvement circulaire: Chuyên động vong trồn. > TOÁN Fonction circulaire: Hàm số vòng. > Secteur circulaire: Hỉnh quạt. 2. Có dạng trồn. Excavation circulaire: Đào hố tròn (giếng). 3. Par ext. Voyage circulaire: Hành trình vòng quanh, n. n. f. Bản thông tri. Une circulaire ministérielle: Thông tri của bộ.