Anh
thin place
Đức
Nest
Pháp
clairière
crapaud
nid
pas de chat
patte de poule
Rembrandt est le grand maître des clairs-obscurs
Rembrandt là bậc thầy lớn về thuật hoa tưong phản.
clairière,crapaud,nid,pas de chat,patte de poule /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Nest
[EN] thin place
[FR] clairière; crapaud; nid; pas de chat; patte de poule
clairière [kleRjeR] n. f. Khoảng rừng trống, clair-obscur [kleRobskyR] n. m. 1. HOẠ Kỹ thuật tưong phản sáng tối. Rembrandt est le grand maître des clairs-obscurs: Rembrandt là bậc thầy lớn về thuật hoa tưong phản. 2. Ánh sáng m' ơ ảo.