Anh
clone
Đức
Klon
Pháp
clone /SCIENCE/
[DE] Klon
[EN] clone
[FR] clone
clone /AGRI/
clone [klo(o)n] n. m. SINH Dòng vô tính, clonique [klo(o)nik] adj. Ï Loạn co thắt, co giật.