Việt
dòng vô tính
hệ vô tính
Nhân giống vô tính
clone
bản sao
bản dập khuôn
Anh
Đức
Klon
Pháp
Klon /[klo:n], der; -s, -e (Biol.)/
dòng vô tính; hệ vô tính;
Klon /m/M_TÍNH/
[EN] clone
[VI] bản sao, bản dập khuôn
[EN] Clone
[VI] Nhân giống vô tính, clone
Klon /SCIENCE/
[DE] Klon
[FR] clone
Klon /AGRI/
Genetisch einheitliche Gruppe von Zellen oder Individuen, die sich von einer ursprünglichen Zelle ableiten lassen.
[VI] dòng vô tính, hệ vô tính