TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

collaboration

Hợp tác

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

collaboration

collaboration

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cooperation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

collective work

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

joint composition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

collaboration

Zusammenarbeit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Mitarbeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mitwirkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zusammenwirken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

collaboration

collaboration

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collaboration /IT-TECH/

[DE] Mitarbeit; Mitwirkung; Zusammenwirken

[EN] collaboration; collective work; joint composition

[FR] collaboration

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Collaboration

[DE] Zusammenarbeit

[EN] cooperation, collaboration

[FR] Collaboration

[VI] Hợp tác

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

collaboration

collaboration [kolaboRasjô] n. f. 1. Sự cộng tác. 2. Sự cộng tác vói địch (trong thồi kỳ Đúc chiếm đóng nước Pháp.)