Anh
ADHESIVE
Sealant
glue
dressing
paste
size
Đức
LEIM
Gewebekleber
Klebstoff
Schlichte
Schlichtleim
Pháp
COLLE
breuvet
empois
Colle forte
Keo dính; keo da trâu.
Quel pot de colle celui-là!
Nó mói phiền nhiễu làm sao!
Une colle de chimie
Câu hòi về hóa học. -Par ext.
Poser des colles
Đặt những cảu hỏi hóc búa.
Avoir deux heures de colle
BỊ giữ hai tiếng đồng hồ.
Colle /SCIENCE/
[DE] Gewebekleber
[EN] Sealant
[FR] Colle
colle /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Klebstoff
[EN] glue
[FR] colle
breuvet,colle,empois /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Schlichte; Schlichtleim
[EN] dressing; paste; size
[FR] breuvet; colle; empois
colle
colle [kel] n. f. 1. Hồ, keo dán. Colle forte: Keo dính; keo da trâu. > Bóng Quel pot de colle celui-là!: Nó mói phiền nhiễu làm sao! 2. Lóng (ở nhà truồng) Câu hỏi. Une colle de chimie: Câu hòi về hóa học. -Par ext. Câu hỏi hóc hiểm, khó trả lồi. Poser des colles: Đặt những cảu hỏi hóc búa. 3. Lóng (ở nhà truòng) BỊ phạt, bị giữ. Avoir deux heures de colle: BỊ giữ hai tiếng đồng hồ. Đồng consigne. 4. Dgian và Bóng Etre à la colle: Chung sống không giá thú, sống cặp vói nhau, dính nhau.
[DE] LEIM
[EN] ADHESIVE
[FR] COLLE