TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

colle

ADHESIVE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Sealant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

glue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dressing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

paste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

size

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

colle

LEIM

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Gewebekleber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klebstoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlichte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlichtleim

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

colle

COLLE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

breuvet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

empois

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Colle forte

Keo dính; keo da trâu.

Quel pot de colle celui-là!

Nó mói phiền nhiễu làm sao!

Une colle de chimie

Câu hòi về hóa học. -Par ext.

Poser des colles

Đặt những cảu hỏi hóc búa.

Avoir deux heures de colle

BỊ giữ hai tiếng đồng hồ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Colle /SCIENCE/

[DE] Gewebekleber

[EN] Sealant

[FR] Colle

colle /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Klebstoff

[EN] glue

[FR] colle

breuvet,colle,empois /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Schlichte; Schlichtleim

[EN] dressing; paste; size

[FR] breuvet; colle; empois

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

colle

colle [kel] n. f. 1. Hồ, keo dán. Colle forte: Keo dính; keo da trâu. > Bóng Quel pot de colle celui-là!: Nó mói phiền nhiễu làm sao! 2. Lóng (ở nhà truồng) Câu hỏi. Une colle de chimie: Câu hòi về hóa học. -Par ext. Câu hỏi hóc hiểm, khó trả lồi. Poser des colles: Đặt những cảu hỏi hóc búa. 3. Lóng (ở nhà truòng) BỊ phạt, bị giữ. Avoir deux heures de colle: BỊ giữ hai tiếng đồng hồ. Đồng consigne. 4. Dgian và Bóng Etre à la colle: Chung sống không giá thú, sống cặp vói nhau, dính nhau.

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

COLLE

[DE] LEIM

[EN] ADHESIVE

[FR] COLLE