Anh
merchant
retailer
trader
Đức
Händler
Kaufmann
Pháp
commerçant
commerçante
négociant
Un pays commerçant
Một xứ sở thưong mại.
Une rue commerçant
Một phố buôn bán.
commerçant,négociant /IT-TECH,AGRI,RESEARCH/
[DE] Händler; Kaufmann
[EN] merchant; retailer; trader
[FR] commerçant; négociant
commerçant,commerçante
commerçant, ante [komeRsỡ, St] adj. và n. n. Nhà buôn. Les commerçants du quartier: Những nhà buôn trong khu phố. Commerçant en détail, en gros: Nhà bán lẻ, nhà bán buôn. Les petits commerçants: Tiểu thưong. adj. Buôn bán, thương mại. Un pays commerçant: Một xứ sở thưong mại. 3. adj. Buôn bán. Une rue commerçant: Một phố buôn bán.