Việt
thương nhân
ngưôi buôn
ngưòi bán hàng
thương gia
người buôn bán
người bán hàng
Anh
merchant
retailer
trader
Đức
Kaufmann
Händler
Pháp
commerçant
négociant
er lernt Kaufmann
anh ta học ngành thương mại.
Händler,Kaufmann /IT-TECH,AGRI,RESEARCH/
[DE] Händler; Kaufmann
[EN] merchant; retailer; trader
[FR] commerçant; négociant
Kaufmann /der (PI. ..deute)/
người buôn bán; thương nhân; người bán hàng;
er lernt Kaufmann : anh ta học ngành thương mại.
Kaufmann /m -(e)s, -leute/
ngưôi buôn, thương nhân, ngưòi bán hàng, thương gia; ♦