Verkäuferin /f =, -nen/
ngưòi bán hàng, mậu dịch viên.
Verkaufskraft /f =, -kräfte/
ngưòi bán hàng, mậu dịch viên; Verkaufs
Kaufmann /m -(e)s, -leute/
ngưôi buôn, thương nhân, ngưòi bán hàng, thương gia; ♦
Handlungsgehilfe /m -n, -n/
mậu dịch viên, nhân viên thương nghiệp, ngưòi bán hàng; -