comparativement
comparativement [kõpaRativmõ] adv. So vói. comparé, ée [kõpaRe] adj. Grammaire, linguistique comparée: Văn phạm, ngôn ngữ học so sánh (nghiên cứu nhũng nét giống nhau giũa nhiều, ngôn ngữ.) > Anatomie comparée: Giải phẫu học so sánh. Littérature comparée: Văn học so sánh.