TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

conceptuel

khái niệm

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

conceptuel

conceptual

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

conceptuel

begrifflich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Begriffs-

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

konzeptionell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

conceptuel

conceptuel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

conceptuelle

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

conceptuel,conceptuelle

conceptuel, elle [kõseptqel] adj. Khái niệm, quan niệm. Texte conceptuel: Bài văn khái niệm. Acte conceptuel: Hành dộng khái niệm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conceptuel /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Begriffs-; begrifflich; konzeptionell

[EN] conceptual

[FR] conceptuel

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

conceptuel

[DE] begrifflich

[EN] conceptual

[FR] conceptuel

[VI] khái niệm