Việt
quan niệm
khái niệm
Anh
conceptual
Đức
konzeptionell
Begriffs-
begrifflich
Pháp
conceptuel
Begriffs-,begrifflich,konzeptionell /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Begriffs-; begrifflich; konzeptionell
[EN] conceptual
[FR] conceptuel
konzeptionell /adj/M_TÍNH/
[VI] (thuộc) quan niệm, khái niệm