TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

conductivité de la terre

tính dẫn điện của đất

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

conductivité de la terre

earth conductivity

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

conductivité de la terre

Erdleitfähigkeit

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

conductivité de la terre

conductivité de la terre

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

conductivité de la terre

[DE] Erdleitfähigkeit

[VI] tính dẫn điện của đất

[EN] earth conductivity

[FR] conductivité de la terre