Việt
tính dẫn điện của đất
Anh
electric conductivity of soil
electro-conductivity
earth conductivity
Đức
Erdleitfähigkeit
Pháp
conductivité de la terre
[DE] Erdleitfähigkeit
[VI] tính dẫn điện của đất
[EN] earth conductivity
[FR] conductivité de la terre
electric conductivity of soil /cơ khí & công trình/
electric conductivity of soil, electro-conductivity
electric conductivity of soil /xây dựng/