TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

conséquente

conséquent

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

conséquente

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

conséquent,conséquente

conséquent, ente [kõsekờ, St] adj. và n. m. adj. 1. Nhất quán, truóc sao sau vậy. Soyez conséquent avec vous-même!: Hãy nhất quán vói chính anh. 2. Thân Quan trọng. Une somme conséquente: Môt số tiền quan trong. Loc. adv. Par conséquent: do đó, vì thế. J’ai la grippe, par conséquent, je ne puis sortir: Tôi bị cúm, do dó không ra ngoài dưọc. 4. ĐỊAMẠO thuận hướng, thuận dồng. Trái subséquent. II. n. m. LOGIC, TOÁN, NGPHÁP vế thứ hai của một tỷ sô, một lập luận.