Anh
inbreeding
consanguinity
Đức
Inzucht
Blutsverwandschaft
Pháp
consanguinité
consanguinité /SCIENCE/
[DE] Inzucht
[EN] inbreeding
[FR] consanguinité
[DE] Blutsverwandschaft
[EN] consanguinity
consanguinité [kõsõgqinite] n. f. 1. Họ hàng bên nội. 2. Par ext. Họ hàng gần (của nhũng nguôi lấy nhau).