Việt
quan hệ nguồn gốc
quan hệ dòng máu ~ of rocks quan h ệ nguồn gốc của đá
Huyết tộc
thân tộc
quan hệ máu mủ
Anh
consanguinity
consanguinity :
Đức
Blutsverwandschaft
Pháp
consanguinité
huyết tộc (dây thân thuộc phía nội)
Huyết tộc, thân tộc, quan hệ máu mủ
consanguinity /SCIENCE/
[DE] Blutsverwandschaft
[EN] consanguinity
[FR] consanguinité
quan hệ nguồn gốc; quan hệ dòng máu ~ of rocks quan h ệ nguồn gốc của đá