Việt
Huyết tộc
thân tộc
quan hệ máu mủ
s
dòng gióng
dòng dõi
tông tích
thể trạng
huyết thông
dòng máu
máu mủ
họ hàng
nòi gióng.
Anh
consanguinity
Đức
Geblüt
adligem Geblüt
xuất
Geblüt /n -(e/
1. dòng gióng, huyết tộc, dòng dõi, tông tích; aus adligem Geblüt xuất thân qúi tộc, từ dòng dõi qúi tộc; 2. thể trạng; 3. huyết thông, dòng máu, máu mủ, họ hàng, nòi gióng.
Huyết tộc, thân tộc, quan hệ máu mủ