constellation
constellation [kôstelasjô] n. f. 1. Chồm sao. Noms de constellations: Tên các chòm sao (Đại hùng, Sư tử. v.v). 2. Nhóm vật thể sáng; chùm sáng, đám sáng. 3. Bóng Nhóm các nhân vật lỗi lạc. Une constellation de vedettes: Mot nhóm các ngôi sao điện ảnh.