TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

continuation

Folge

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

continuation

continuation

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

continuation

continuation

Folge

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

continuation

continuation [kôtinqasjô] n. f. Sự tiếp tục. Décider la continuation d’un programme: Quyết dinh sự tiếp tục một chưong trình. -Bonne continuation: (Loi nói thân mât vói nguòi mà ta nói loi chào từ biệt) Mọi sự tốt lành! continuel, elle (kõtinqel) adj. 1. Không ngừng, liên tục, liên miên. Une pluie continuelle: Một trận mưa liên miên. 2. Nhắc lại liên tục và đều đặn, không dứt, luôn luôn. Etre dérangé par des interruptions continuelles: BỊ quấy rầy bồi sự dứt đoạn liên tục.