Tampon,couvercle de cheminée de visite,couvercle de regard
[EN] Manhole cover; chamber cover
[VI] Nắp giếng thăm
[FR] Tampon; couvercle de cheminée de visite; couvercle de regard
[VI] Miệng giếng thăm được che bằng nắp bê tông hoặc gang để tiện mở ra quan sát,