Anh
cryptographic
Đức
kryptographisch
Pháp
cryptographique
cryptographique /IT-TECH,SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] kryptographisch
[EN] cryptographic
[FR] cryptographique
cryptographique [kRÎptogRafik] adj. Liên quan vói kỹ thuật mã hóa. Procédé cryptographique: Phưong pháp mã hóa.