TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cryptographic

mật mã

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bằng mật mã

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dạng chữ ẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vân chữ ẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

cryptographic

cryptographic

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cryptographic

kryptographisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verschlüsselt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

cryptographic

cryptographique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verschlüsselt /adj/DHV_TRỤ/

[EN] cryptographic

[VI] (thuộc) mật mã

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cryptographic /IT-TECH,SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] kryptographisch

[EN] cryptographic

[FR] cryptographique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cryptographic

bằng mật mã

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cryptographic

(có kiến trúc) dạng chữ ẩn, vân chữ ẩn

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

cryptographic

hit jtrwn^àổng mã hóa.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cryptographic

(thuộc) mật mã, bằng mật mã