Anh
packing piece
bog iron
ironstone
limonite
ortstein
Đức
Packung
Raseneisenerz
Raseneisenstein
Sumpferz
Pháp
cuirasse
cuirasse ferrugineuse
cuirassé
cuirassée
cuirassé,cuirassée
cuirassé, ée [kqÍRase] adj. và n. m. 1. Bọc sắt, thiết giáp. > N. m. Chiến xa, tàu chiến đuọc bảo vệ bằng lóp vỏ sắt bên ngoài. 2. Bóng Dạn dày, sắt đá, trơ trơ. Une âme cuirassée: Một tâm hồn sắt dá.
cuirasse /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Packung
[EN] packing piece
[FR] cuirasse
cuirasse,cuirasse ferrugineuse /SCIENCE/
[DE] Raseneisenerz; Raseneisenstein; Sumpferz
[EN] bog iron; ironstone; limonite; ortstein
[FR] cuirasse; cuirasse ferrugineuse