Anh
breech piece
breeches piece
bifurcated pipe
forked pipe
tee-pipe
three-way pipe
Đức
Hosenrohr
Druckstutzen
Gabelrohr
Pháp
culotte
tuyau bifurqué
culotté
culottée
culotte /ENG-MECHANICAL/
[DE] Hosenrohr
[EN] breech piece; breeches piece
[FR] culotte
culotte,tuyau bifurqué /ENG-MECHANICAL/
[DE] Druckstutzen; Gabelrohr
[EN] bifurcated pipe; forked pipe; tee-pipe; three-way pipe
[FR] culotte; tuyau bifurqué
culotte [kylot] n. f. 1. Quần đùi; quần cụt. Culottes de drap: Quần đùi dạ. Culotte courte: Quần đùi ngắn. Faire un accroc à son fond de culotte: Toạc dũng quần. I> Bông, Thân Femme qui porte (la) culotte: Nguôi đàn bà tề gia nội trợ. 2. Quần trong; quần lót. Culotte de coton, de nylon: Quần trong vải bông, ny lông. Culottes en plastique pour les bébés: Quần ịót ny lông cho em bé. 3. Đùi bồ. 4. XDỰNG Ông nối cống thoát nuóc.
culotté,culottée
culotté, ée [kybte] adj. 1. Pipe culottée: Ống diếu đóng cao. 2. Par ext. Đen bóng vì sử dụng lâu ngày. Cuir culotté: Da lên nưóc đen bóng. 3. Dgian Gan góc cực kỳ.