Anh
protective casing
Đức
Schutzhaube
Pháp
cupule
gaine de protection
cupule,gaine de protection /SCIENCE/
[DE] Schutzhaube
[EN] protective casing
[FR] cupule; gaine de protection
cupule [kypyl] n. f. Bộ phận cọ thể có dạng cái đấu. Cupule du radius: 0 xưong quay. Cupule de gland: Gốc quả sồi.