Việt
xyanogen
Anh
cyanogen
dicyanogen
Đức
Cyanogen
Pháp
cyanogène
cyanogène /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Cyanogen
[EN] cyanogen; dicyanogen
[FR] cyanogène
cyanogène [sjan03en] n. m. và adj. 1. n. m. HOÁ Chất xyanôgen (khí rất độc). 2. adj. ï Sản sinh ra chứng xanh tím, thanh bì.
[VI] xyanogen